Ứng tuyển ngay – Việc làm tiếng Trung Yufei: Tìm Việc Nhanh

Tổng hợp ngữ pháp HSK3 – 30 cấu trúc cơ bản kèm ví dụ dễ hiểu

Ngữ pháp HSK3 là nền tảng quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng nói, viết và hiểu tiếng Trung ở trình độ trung cấp sơ. Bài viết này tổng hợp 30 cấu trúc ngữ pháp HSK3 thông dụng nhất, kèm ví dụ rõ ràng, dễ hiểu để bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả trong thi HSK3 cũng như giao tiếp thực tế.

I. Nhóm cấu trúc thời gian – tần suất (Thường gặp trong ngữ pháp HSK3)

1. 了 (le) – Biểu thị sự hoàn thành

👉 Cấu trúc: Động từ + 了 + tân ngữ
Cách dùng: Nói hành động đã hoàn tất.
Ví dụ:

  • 我吃了早饭。→ Tôi đã ăn sáng rồi.

  • 他昨天去了图书馆。→ Hôm qua anh ấy đã đi thư viện.

2. 还没 (hái méi) – Vẫn chưa

👉 Cấu trúc: Chủ ngữ + 还没 + Động từ
Cách dùng: Hành động chưa xảy ra, nhưng dự kiến sẽ xảy ra.
Ví dụ:

  • 我还没做作业。→ Tôi vẫn chưa làm bài tập.

  • 他们还没回来。→ Họ vẫn chưa về.

3. 正在 / 在 / 着 – Biểu thị hành động đang diễn ra

👉 Cấu trúc: 正在 + Động từ + (着) + tân ngữ
Ví dụ:

  • 我正在写作业。→ Tôi đang làm bài tập.

  • 门开着呢。→ Cửa đang mở.

4. 常常 / 经常 – Thường xuyên

👉 Cấu trúc: Chủ ngữ + 常常 + Động từ
Ví dụ:

  • 我经常去跑步。→ Tôi thường đi chạy bộ.

  • 她常常迟到。→ Cô ấy hay đến muộn.

5. 以后 / 以前 – Trước khi / Sau khi

👉 Cấu trúc: Động từ 1 + 以后 / 以前 + Động từ 2
Ví dụ:

  • 下课以后,我去超市。→ Sau khi tan học, tôi đi siêu thị.

  • 睡觉以前别玩手机。→ Trước khi ngủ đừng chơi điện thoại.

II. Nhóm so sánh – biểu thị mức độ trong ngữ pháp HSK3

1. 比 – So sánh hơn

👉 Cấu trúc: A + 比 + B + Tính từ
Ví dụ: 今天比昨天热。→ Hôm nay nóng hơn hôm qua.

2. 跟…一样 – Giống như

👉 Cấu trúc: A + 跟 + B + 一样 + Tính từ
Ví dụ: 我的手机跟你的手机一样。→ Điện thoại của tôi giống của bạn.

3. 没有…那么 – Không bằng

👉 Cấu trúc: A + 没有 + B + 那么 + Tính từ
Ví dụ: 我没有你高。→ Tôi không cao bằng bạn.

4. 越来越 – Càng ngày càng

👉 Cấu trúc: Chủ ngữ + 越来越 + Tính từ
Ví dụ: 天气越来越冷。→ Trời càng ngày càng lạnh.

III. Nhóm liên từ – câu phức quan trọng trong ngữ pháp HSK3

  1. 因为…所以… – Bởi vì… nên…

  2. 虽然…但是… – Mặc dù… nhưng…

  3. 如果…就… – Nếu… thì…

  4. 除了…以外,还/也… – Ngoài ra còn…

  5. 一边…一边… – Vừa… vừa…

  6. 一…就… – Vừa… liền…

  7. 先…再… – Trước… rồi…

IV. Nhóm biểu thị khả năng – trạng thái

  1. 会 / 能 / 可以 – Biểu thị khả năng, kỹ năng, hoặc cho phép.

  2. 得 (de) – Bổ ngữ trình độ.

  3. 不 / 没 – Phủ định theo thời điểm.

  4. 比较 / 非常 / 特别 – Mức độ khác nhau của tính từ.

V. Nhóm trợ từ – ngữ khí trong giao tiếp HSK3

  1. 吧 – Gợi ý, khuyên.

  2. 呢 – Hỏi tiếp, phản hồi.

  3. 啊 – Nhấn mạnh cảm xúc.

VI. Nhóm cấu trúc khác cần nhớ trong ngữ pháp HSK3

  1. 是…的 – Nhấn mạnh thông tin.

  2. 被 – Câu bị động đơn giản.

  3. 从…到… – Từ… đến…

  4. 对…感兴趣 – Thích, hứng thú với…

  5. 比起…更… – So với… thì càng…

  6. 一定 / 必须 / 应该 – Nhấn mạnh nghĩa vụ, khuyên nhủ.

  7. 别 / 不要 – Đừng, không nên.

Kết luận

Ngữ pháp HSK3 là “xương sống” giúp bạn nói và viết tiếng Trung tự nhiên.
Chỉ cần học kỹ 30 cấu trúc này, bạn đã có thể đạt trên 200 điểm phần ngữ pháp HSK3 và dễ dàng tiến lên HSK4!