Ngữ pháp HSK 4 (汉语水平考试四级) là phần kiến thức quan trọng giúp người học tiếng Trung đạt được cấp độ trung cấp trong hệ thống HSK — kỳ thi năng lực tiếng Trung quốc tế.
Khi nắm vững ngữ pháp HSK 4, bạn có thể giao tiếp trôi chảy, đọc hiểu văn bản trung cấp và đủ điều kiện để xin học bổng hoặc du học Trung Quốc.
Tuy nhiên, để đạt điểm cao, ngoài từ vựng, bạn cần nắm vững khoảng 80–100 cấu trúc ngữ pháp cốt lõi thường xuất hiện trong bài thi.
1. Hệ Thống Cấu Trúc Ngữ Pháp HSK 4 Quan Trọng
Dưới đây là những chủ điểm ngữ pháp HSK 4 phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong đề thi và giao tiếp thực tế:
1.1. Bổ ngữ khả năng (可能补语)
Cách dùng: Biểu thị khả năng thực hiện hoặc không thực hiện được hành động.
Cấu trúc:
-
Khẳng định: 主语 + 动词 + 得 + Bổ ngữ khả năng
-
Phủ định: 主语 + 动词 + 不 + Bổ ngữ khả năng
Ví dụ: -
他听得见我的声音。→ Anh ấy nghe rõ giọng tôi.
-
老师说得太快,我听不懂。→ Giáo viên nói quá nhanh, tôi nghe không hiểu.
1.2. Bổ ngữ xu hướng kép (趋向补语)
Cách dùng: Chỉ hướng di chuyển của hành động.
Ví dụ:
-
她跑进来了。→ Cô ấy chạy vào rồi.
-
他走下去了。→ Anh ta đi xuống rồi.
1.3. Câu tồn hiện (存在句)
Dùng để biểu thị sự xuất hiện hoặc tồn tại của sự vật.
Cấu trúc: Địa điểm + 有 / 是 / 动词 + 着 / 了 + Tân ngữ
Ví dụ: 山上有个庙。→ Trên núi có một ngôi chùa.
1.4. Phó từ liên kết (连词副词)
Dùng để nối hai mệnh đề mang quan hệ thứ tự hoặc nguyên nhân.
Ví dụ:
-
除了汉语课以外,别的课我都不学。→ Ngoài tiếng Trung ra, tôi không học môn nào khác.
-
我先复习生词,再做作业,然后读课文。→ Tôi học từ mới, làm bài, rồi đọc bài.
1.5. Câu điều kiện (条件句)
Cấu trúc thường gặp:
-
只要……就…… → Chỉ cần… thì…
-
即使……也…… → Cho dù… cũng…
Ví dụ: -
只要你努力,就会成功。→ Chỉ cần bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.
1.6. Cấu trúc chuyển ngoặt “Nhưng…” (转折句)
Ví dụ:
-
尽管她很忙,但是每天都给妈妈打电话。→ Mặc dù rất bận, cô ấy vẫn gọi cho mẹ mỗi ngày.
1.7. Cấu trúc nguyên nhân – kết quả (因果句)
Cấu trúc phổ biến:
-
由于……,…… → Vì… nên…
-
既然……,就…… → Nếu đã… thì…
Ví dụ: -
由于生病,他晚来了十天。→ Vì bệnh nên anh ấy đến muộn.
1.8. Cấu trúc “Bất kể… thì cũng”
Cấu trúc: 不管 / 无论……都 / 也……
Ví dụ:
-
不管困难多大,我们也要努力。→ Dù khó khăn đến đâu, chúng ta vẫn cố gắng.
1.9. Cấu trúc với giới từ “在”
-
在……上: về mặt
-
在……下: dưới điều kiện
-
在……中: trong quá trình
Ví dụ: 在学习上他很认真。→ Anh ấy học rất chăm.
1.10. Cấu trúc 不是……而是
→ Biểu thị sự tương phản.
Ví dụ:
不是我不想去,而是我太忙了。→ Không phải tôi không muốn đi, mà là tôi quá bận.
1.11. Cấu trúc 首先……其次……
Ví dụ:
写论文首先确定选题,其次搜集资料。→ Viết luận văn cần xác định đề tài trước, sau đó thu thập tài liệu.
1.12. Cấu trúc 既……又/也/还……
Ví dụ:
他既聪明又勤奋。→ Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.
1.13. Cấu trúc ……,否则……
Ví dụ:
你得努力学习,否则毕不了业。→ Cần học chăm, nếu không sẽ không tốt nghiệp được.
1.14. Cấu trúc 哪怕……,也/还……
Ví dụ:
哪怕下雨,比赛也要继续。→ Dù trời mưa, trận đấu vẫn tiếp tục.
2. Tài Liệu Học Ngữ Pháp HSK 4 Hay Nhất
-
Giáo trình chuẩn HSK 4: Cung cấp đầy đủ từ vựng, ngữ pháp và bài tập luyện thi.
-
Ngữ pháp HSK tinh giảng tinh luyện: Tóm tắt lý thuyết, bài tập và đáp án giúp tự học hiệu quả.
-
Tài liệu luyện thi PREP: Có ví dụ song ngữ và đề luyện sát format thi thật.
3. Cách Học Ngữ Pháp HSK 4 Hiệu Quả
-
Học theo chủ điểm kết hợp ví dụ thực tế.
-
Kết hợp ngữ pháp với từ vựng HSK 4.
-
Đặt câu phản xạ mỗi khi học cấu trúc mới.
-
Luyện nghe và nói thường xuyên.
-
Ôn tập định kỳ (3–7–14 ngày) để ghi nhớ lâu.
🎯 Kết Luận
Ngữ pháp HSK 4 là nền tảng giúp bạn nâng cấp trình độ tiếng Trung, không chỉ phục vụ kỳ thi mà còn trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy học từng cấu trúc, đặt nhiều ví dụ và luyện nói thường xuyên để “biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên”.
Với sự chăm chỉ và luyện tập đúng cách, bạn chắc chắn có thể chinh phục HSK 4 dễ dàng!
🔗 Gợi ý thêm:
-
Xem thêm tin tuyển dụng: Fanpage Facebook Yufei



